Việt
đặc biệt
lạ thường
dị thưòng
lạ lùng
kỳ cục
kỳ quặc.
lạ
lạ kỳ
kỳ dị
kỳ quái
Đức
absonderlich
ein absonderlicher Mensch
một người kỳ quặc.
absonderlich /(Adj.)/
lạ; lạ kỳ; kỳ dị; đặc biệt; kỳ quái;
ein absonderlicher Mensch : một người kỳ quặc.
absonderlich /a/
đặc biệt, lạ thường, dị thưòng, lạ lùng, kỳ cục, kỳ quặc.