TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mới lạ

mới lạ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mới mẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lạ lùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quen thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tân phẩm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

eübt a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu kinh nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có kinh nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa từng trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngô ngàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô ngô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái mới lạ

cái mới lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật mới lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mới lạ

novelty

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

mới lạ

neu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neuartig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unbekannt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

riginal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fremdartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungeübt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái mới lạ

Nova

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neue Schuhe

giày mới

das Auto sieht noch wie neu aus

chiếc xe trông giống như mới

ein neuer Staat

một chinh phủ mái

die neue (moderne) Literatur

nền văn học hiện đại

die neuesten Nachrichten/Ereignisse

những tin tức /sự kiện mới nhất

viel Glück im neuen Jahr!

chúc năm mới nhiều thay mắn!

was gibt es Neues?

có gì mới không?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungeübt /(ung/

(ungeübt) 1. thiếu kinh nghiệm, không có kinh nghiệm, chưa từng trải; 2. khổng quen, mới lạ, lạ lùng, ngô ngàng, bô ngô.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

novelty

Mới mẻ, mới lạ, tân phẩm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neu /[noy] (Adj.; neuer, neu[e]ste)/

mới; mới mẻ; mới lạ;

giày mới : neue Schuhe chiếc xe trông giống như mới : das Auto sieht noch wie neu aus một chinh phủ mái : ein neuer Staat nền văn học hiện đại : die neue (moderne) Literatur những tin tức /sự kiện mới nhất : die neuesten Nachrichten/Ereignisse chúc năm mới nhiều thay mắn! : viel Glück im neuen Jahr! có gì mới không? : was gibt es Neues?

riginal /[origi'nad] (Adj.)/

độc đáo; sáng tạo; mới lạ; đặc sắc;

fremdartig /(Adj.)/

không quen thuộc; mới lạ; lạ lùng; khác thường; kỳ lạ; kỳ dị (ungewöhnlich);

Nova /(PL selten) (bildungsspr.)/

cái mới lạ; vật mới lạ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mới lạ

neu (a), neuartig(a), unbekannt (a), sự mới lạ Neuerung f, Neuheit f