TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

riginal

nguyên bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trực tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tại nguyên quán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tại nơi xuất phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lập dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có tính cách độc đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

riginal

riginal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Urkunde ist original

văn bằng này là bản gốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riginal /[origi'nad] (Adj.)/

(thuộc) nguyên bản; nguyên tác; bản gốc; chính hiệu; chính gốc;

die Urkunde ist original : văn bằng này là bản gốc.

riginal /[origi'nad] (Adj.)/

độc đáo; sáng tạo; mới lạ; đặc sắc;

riginal /[origi'nad] (Adj.)/

trực tiếp; tại nguyên quán; tại nơi xuất phát;

riginal /das; -s, -e/

nguyên bản; nguyên tác; bản gốc; bản chính;

riginal /das; -s, -e/

(bildungsspr ) người mẫu (của một bức họa); nguyên mẫu (của một nhân vật trong tiểu th uyết );

riginal /das; -s, -e/

(ugs ) người lập dị; người có tính cách độc đáo;