TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người lập dị

người lập dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người gàn dở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lẩn thẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người kỳ quặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
người lập dị

người lập dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có tính cách độc đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người lập dị

Freak

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sonderling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
người lập dị

riginal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freak /[fri:k], der; -s, -s/

người lập dị;

riginal /das; -s, -e/

(ugs ) người lập dị; người có tính cách độc đáo;

Sonderling /der; -s, -e/

người gàn dở; người lẩn thẩn; người kỳ quặc; người lập dị;