Hirni /der; -s, -s (ugs. abwertend)/
người gàn dở;
người ngớ ngẩn;
Rappelkopf /der (ugs. abwertend)/
người ngông cuồng;
người gàn dở;
người dở hcd;
Eigenbrotler /[-brodlar], der; -s, - (oft ab wertend)/
người gàn dở;
người dở hơi;
người kỳ quặc (Einzelgänger);
Dümmling /['dymlự)], der; -s, -e (ugs.)/
người gàn dở;
người dở hơi (dümmlicher Mensch) Dumm ri an -*■ Dummerjan;
Grillenfänger /der/
người gàn dở;
người luôn đeo đẳng ý nghĩ bi quan;
Kauz /[kauts], der; -es, Käuze/
người gàn;
người gàn dở;
người lạ lùng;
người kỳ quặc;
Sonderling /der; -s, -e/
người gàn dở;
người lẩn thẩn;
người kỳ quặc;
người lập dị;