Việt
gàn
gàn dổ
dỏ hơi
ngưòi mơ ưóc viển vông.
người gàn dở
người luôn đeo đẳng ý nghĩ bi quan
Đức
Grillenfänger
Grillenfänger /der/
người gàn dở; người luôn đeo đẳng ý nghĩ bi quan;
Grillenfänger /m -s, =/
ngưdi] gàn, gàn dổ, dỏ hơi, ngưòi mơ ưóc viển vông.