Grillenfänger /m -s, =/
ngưdi] gàn, gàn dổ, dỏ hơi, ngưòi mơ ưóc viển vông.
Kauz I /m -es, Käuze/
m -es, Käuze 1. [con] cú, vọ, chim ác, cú vọ (Striges); 2. [người] gàn, gàn dỏ, dỏ hơi; drolliger [komischer, närrischer] Kauz I [ngưỏi] gàn, dđ hơi; merkwürdiger [sonderbarer] Kauz I kẻ lạ kì; gúter Kauz I chàng trai đáng yêu [dễ thương]; álter Kauz I người hay càu nhàu; reicher Kauz I nhà giàu, phú gia, phú hộ.
Eigenbrötler /m -s, =/
người] gàn, gàn dỏ, dỏ hơi, dỏ dẩn, lẩn thẩn, kỳ quặc, kỳ.
Narr /m -en, -en/
1. thằng ngu, thằng ngóc, kẻ ngu xuẩn; ein ausgemachter Narr, ein Narr in Folio, ein Narr in Lebensgröße hoàn toàn ngóc; ein Narr in Christo ngươi mất trí; j -n zum Narr en haben [halten, machen] l, dánh lừa, lùa phình, lừa đảo, tủa gạt; 2, cho ai là ngóc, nhạo báng, chế diễu; sein eigener Narr sein tính sai, tính lầm; 2. [người] gàn, gàn dở, dỏ hơi, lẩn thẩn; 3. [ngươi, lão, anh] hề; sich zum - en machen, den - en machen làm trò hề, uốn éo, õng ẹo; ♦ einen Narr en an Ị -m, an etw (D) gefressen haben hóa díồn, hóa rồ, mắt trí, bị loạn óc.
dwatsch /a/
gàn dỏ, dơ hơi, gàn, điên cuồng, điên dại, điên rồ.