TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỳ

kỳ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biến cố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuật ngữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời hạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giới hạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều kiện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều khoản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hành trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cú đánh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cú đập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nét gạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nét kẻ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vệt quét ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng chạy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lối bơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểu bơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời kỳ cận đại relative geological ~ tuổi địa chất tương đối wave ~ tuổi sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
4 kỳ

4 kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
kỳ quặc

gàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gàn dỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỏ hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỏ dẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẩn thẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỳ quặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỳ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kỳ

stroke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

event

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

term

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

age

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
4 kỳ

 four-stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kỳ

Takt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kỳ quặc

Eigenbrötler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zyklus

Chu kỳ

Presszyklus

Chu kỳ ép

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Inspektion oder Wechselintervalle

Chu kỳ kiểm tra hoặc chu kỳ thay thế

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Periodendauer, Schwingungsdauer

Chu kỳ, chu kỳ dao động

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Telophase.

Mạc kỳ hay kỳ cuối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Creme auf die Haut reiben

thoa kem lên da.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

age

tuổi; đc, kỳ; kỷ ~ class cấ p tu ổ i ~ group nhóm tuổi ~ structure c ấ u trúc tu ổ i ~ of the Earth tuổi trái đất ~ of floating ice tuổi băng nổi ~ of ice tuổ i băng ~ of tide tuổi thu ỷ triều absulute ~ tuổi tuyệt đối ecological ~ tuổi sinh thái geological ~ tuổi địa chất glacical ~ tuổi băng helium ~ tuổi (tuyệt đối tính theo) heli fron ~ thời đại đồ sắt lead ~ tuổi (tuyệt đối xác định bằng phương pháp đo) chì phóng xạ Moon' s ~ tuổi Mặt trăng mesozoic era ~ thời kỳ đệ nhị tertiary era ~ thời kỳ đệ tam neolitic ~ thời đại đồ đá mài old ~ tuổi cổ old stone ~ thời đại đồ đá đẽo recent ~ tuổi trẻ; thời kỳ cận đại relative geological ~ tuổi địa chất tương đối wave ~ tuổi sóng (tỷ số giữa tốc độ sóng và tốc độ gió)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eigenbrötler /m -s, =/

người] gàn, gàn dỏ, dỏ hơi, dỏ dẩn, lẩn thẩn, kỳ quặc, kỳ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

event

sự kiện, biến cố, lần (tác động), kỳ (động cơ đốt trong)

term

thuật ngữ, hạn, kỳ, thời hạn, giới hạn, điều kiện, điều khoản

stroke

hành trình, cú đánh, cú đập, nét gạch, nét kẻ, vệt quét ngang, khoảng chạy, kỳ (của động cơ đốt trong), lối bơi, kiểu bơi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reiben /(st. V.; hat)/

xoa; thoa; kỳ; chà;

thoa kem lên da. : die Creme auf die Haut reiben

Từ điển Tầm Nguyên

Kỳ

Non. Tức núi Kỳ Liên. Hoắc Khứ Bệnh đánh tan rợ Hung nô ở núi Kỳ Liên. Ðến khi Hoắc Khứ vBệnh mất, vua bảo đắp mộ Hoắc giống hình núi Kỳ Liên. Non Kỳ quạnh quẽ trăng soi. Chinh Phụ Ngâm

Từ điển tiếng việt

kỳ

- , … x. kì1, kì2, kì4, kì5, kì ảo, kì binh, kì công, kì cục2, kì cùng, kì cựu, kì dị, kì diệu, kì đà, kì đài, kì giông, kì hạn, kì hào, kì khôi, kì khu, kì lạ, kì lão, kì lân, kì mục, kì ngộ, kì nhông, kì phiếu, kì phùng địch thủ, kì quái, kì quan, kì quặc, kì tài, kì tập, kì thật, kì thị, kì thủ, kì thú, kì thuỷ, kì thực, kì tích, kì tình, kì vĩ, kì vọng, kì yên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 four-stroke /ô tô/

4 kỳ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kỳ

kỳ

1) (giai doạn) Periode f, Zeitraum m, Zeitpunkt m, Zeitspanne f, Zeitabschnitt m;

2) (lạ lùng) seltsam

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Takt /m/V_LÝ/

[EN] stroke

[VI] kỳ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chu

kỳ