TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kauz

người kỳ quặc

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cụ già lẩm cẩm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con cú vọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú mèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người gàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người gàn dở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lạ lùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kauz

codger

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

kauz

Kauz

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kauz /[kauts], der; -es, Käuze/

con cú vọ; cú mèo;

Kauz /[kauts], der; -es, Käuze/

người gàn; người gàn dở; người lạ lùng; người kỳ quặc;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Kauz

[DE] Kauz

[EN] codger

[VI] người kỳ quặc; cụ già lẩm cẩm