Việt
người gàn dở
người dở hơi
người kỳ quặc
gàn
gàn dỏ
dỏ hơi
dỏ dẩn
lẩn thẩn
kỳ quặc
kỳ.
Đức
Eigenbrotler
Eigenbrötler
Eigenbrötler /m -s, =/
người] gàn, gàn dỏ, dỏ hơi, dỏ dẩn, lẩn thẩn, kỳ quặc, kỳ.
Eigenbrotler /[-brodlar], der; -s, - (oft ab wertend)/
người gàn dở; người dở hơi; người kỳ quặc (Einzelgänger);