Việt
chính hiệu
nguyên bản
nguyên tác
bản gốc
chính gốc
Đức
echt
authentisch
wirklich
riginal
die Urkunde ist original
văn bằng này là bản gốc.
riginal /[origi'nad] (Adj.)/
(thuộc) nguyên bản; nguyên tác; bản gốc; chính hiệu; chính gốc;
văn bằng này là bản gốc. : die Urkunde ist original
echt (a), authentisch (a), wirklich (a)