TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chính hiệu

chính hiệu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
chính hiệu

nguyên bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chính hiệu

echt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

authentisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wirklich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
chính hiệu

riginal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Urkunde ist original

văn bằng này là bản gốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riginal /[origi'nad] (Adj.)/

(thuộc) nguyên bản; nguyên tác; bản gốc; chính hiệu; chính gốc;

văn bằng này là bản gốc. : die Urkunde ist original

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chính hiệu

echt (a), authentisch (a), wirklich (a)