Việt
có từ xưa
cố từ lâu
gốc
chính gốc
nguyên bản
nguyên tác
bản gốc
chính hiệu
Đức
ureigen
riginal
die Urkunde ist original
văn bằng này là bản gốc.
ureigen /(Adj.) (verstärkend)/
có từ xưa; cố từ lâu; gốc; chính gốc;
riginal /[origi'nad] (Adj.)/
(thuộc) nguyên bản; nguyên tác; bản gốc; chính hiệu; chính gốc;
văn bằng này là bản gốc. : die Urkunde ist original