Việt
xác thực
chính thực
chân chính.
thật
đích thực
đáng tin
Đức
authentisch
authentisch /[au'tentij] (Adj.) (bildungsspr.)/
xác thực; thật; đích thực; đáng tin (echt);
authentisch /a/
xác thực, chính thực, chân chính.