Modell /[mo'del], das; -s, -e/
người (lành) mẫu (để vẽ, nặn tượng );
ngồi/đứng làm mẫu cho ai. : jmdm. Modell sitzen/stehen
Vorführdame /die/
người mẫu (Mannequin);
Fotomodell /das/
người mẫu (để chụp ảnh quảng cáo);
riginal /das; -s, -e/
(bildungsspr ) người mẫu (của một bức họa);
nguyên mẫu (của một nhân vật trong tiểu th uyết );