TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người mẫu

người mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật mẫu để chụp ảnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
người mẫu

người mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người mẫu

Fotomodell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorführdame

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riginal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
người mẫu

Modell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. Modell sitzen/stehen

ngồi/đứng làm mẫu cho ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fotomodell /n -s, -e/

người mẫu, vật mẫu để chụp ảnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Modell /[mo'del], das; -s, -e/

người (lành) mẫu (để vẽ, nặn tượng );

ngồi/đứng làm mẫu cho ai. : jmdm. Modell sitzen/stehen

Vorführdame /die/

người mẫu (Mannequin);

Fotomodell /das/

người mẫu (để chụp ảnh quảng cáo);

riginal /das; -s, -e/

(bildungsspr ) người mẫu (của một bức họa); nguyên mẫu (của một nhân vật trong tiểu th uyết );