Việt
người mẫu
vật mẫu để chụp ảnh.
gái điếm
gái mãi dâm
Đức
Fotomodell
Fotomodell /das/
người mẫu (để chụp ảnh quảng cáo);
(verhüll ) gái điếm; gái mãi dâm (Prostituierte);
Fotomodell /n -s, -e/
người mẫu, vật mẫu để chụp ảnh.