Việt
eübt a
thiếu kinh nghiệm
không có kinh nghiệm
chưa từng trải
khổng quen
mới lạ
lạ lùng
ngô ngàng
bô ngô.
Đức
ungeübt
ungeübt /(ung/
(ungeübt) 1. thiếu kinh nghiệm, không có kinh nghiệm, chưa từng trải; 2. khổng quen, mới lạ, lạ lùng, ngô ngàng, bô ngô.