Việt
tân thời
tân thì
hiện đại
Đức
neu
zeitgemäß
modern
neue Zeit .
seit neuestem
mới đây
aufs Neue
một lần nữa
auf ein Neues!
không sao, hãy bắt đầu lại!
neu /[noy] (Adj.; neuer, neu[e]ste)/
hiện đại; tân thời;
mới đây : seit neuestem một lần nữa : aufs Neue không sao, hãy bắt đầu lại! : auf ein Neues!
tân thì,tân thời
neu (a), zeitgemäß (a), modern (a); neue Zeit f (hoặc Epoche f).