TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tân thời

tân thời

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tân thì

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hiện đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tân thời

neu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeitgemäß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

modern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

neue Zeit .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seit neuestem

mới đây

aufs Neue

một lần nữa

auf ein Neues!

không sao, hãy bắt đầu lại!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neu /[noy] (Adj.; neuer, neu[e]ste)/

hiện đại; tân thời;

mới đây : seit neuestem một lần nữa : aufs Neue không sao, hãy bắt đầu lại! : auf ein Neues!

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tân thì,tân thời

neu (a), zeitgemäß (a), modern (a); neue Zeit f (hoặc Epoche f).