Việt
tươi
còn ướt
Anh
fresh
Đức
Frisch-
Dabei wird auf die Füllerschicht sofort der Decklack nass in nass aufgespritzt und anschließend getrocknet.
Ở đây, lớp sơn bề mặt ngoài được phun trực tiếp lên trên lớp sơn lót ngoài còn ướt và cuối cùng được sấy khô.
Die Verarbeitung erfolgt im „Nass in Nass-Verfahren“, d.h. dass auf den Basislack ohne Zwischentrocknung der Klarlack aufgespritzt wird.
Việc phun sơn được thực hiện bằng phương pháp “ướt-trên-ướt”, có nghĩa là lớp sơn bóng được phun trực tiếp lên trên lớp sơn gốc còn ướt.
Frisch- /pref/CNT_PHẨM/
[EN] fresh
[VI] tươi; còn ướt