TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

còn ướt

tươi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

còn ướt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

còn ướt

fresh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

còn ướt

Frisch-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei wird auf die Füllerschicht sofort der Decklack nass in nass aufgespritzt und anschließend getrocknet.

Ở đây, lớp sơn bề mặt ngoài được phun trực tiếp lên trên lớp sơn lót ngoài còn ướt và cuối cùng được sấy khô.

Die Verarbeitung erfolgt im „Nass in Nass-Verfahren“, d.h. dass auf den Basislack ohne Zwischentrocknung der Klarlack aufgespritzt wird.

Việc phun sơn được thực hiện bằng phương pháp “ướt-trên-ướt”, có nghĩa là lớp sơn bóng được phun trực tiếp lên trên lớp sơn gốc còn ướt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frisch- /pref/CNT_PHẨM/

[EN] fresh

[VI] tươi; còn ướt