Việt
sạch sẽ
được tập không ỉa bậy trong phòng
không thô tục
không thô bỉ
Đức
stubenrein
stubenrein /(Adj.)/
(chó, mèo v v ) được tập không ỉa bậy trong phòng;
(đùa) không thô tục; không thô bỉ;
stubenrein /a/
sạch sẽ; (chó, mèo...) không ỉa bậy trong phòng.