Việt
nền giáo dục mói
từ mđi
chữ mdi
tân ngữ
tù ngũ mói
sự mới cấu tạo
sự mới tạo hình
sự cải tổ
sự cải cách cái mới hình thành
cái mới cấu trúc chữ mới
từ mới
Đức
Neubildung
Neubildung /die/
sự mới cấu tạo; sự mới tạo hình;
sự cải tổ; sự cải cách cái mới hình thành; cái mới cấu trúc (Sprachw ) chữ mới; từ mới;
Neubildung /f =, -en/
1. nền giáo dục mói; 2.(ngôn ngữ) từ mđi, chữ mdi, tân ngữ, tù ngũ mói; Neu