Việt
nền giáo dục mói
từ mđi
chữ mdi
tân ngữ
tù ngũ mói
Đức
Neubildung
Neubildung /f =, -en/
1. nền giáo dục mói; 2.(ngôn ngữ) từ mđi, chữ mdi, tân ngữ, tù ngũ mói; Neu