TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gỡ lại

gỡ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắy lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gỡ lại

lấy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôi phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bù lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bù đắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ khuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gỡ lại

revanchieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiedergewinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachjholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachholen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gỡ lại

einjholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die verlorene Zeit einbringen

lấy lại thời gian đã mất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachholen /vt/

1. lắy lại, gỡ lại, bù lại; 2. đuổi kịp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

revanchieren /[reva'jnron, auch: revag'Jrran], sich (sw. V.; hat) (ugs.)/

(Sport) phục thù; gỡ lại;

einbringen /(unr. V.; hat)/

lấy lại; gỡ lại; bù lại;

lấy lại thời gian đã mất. : die verlorene Zeit einbringen

wiedergewinnen /(st. V.; hat)/

lấy lại; nhận lại; đoạt lại; gỡ lại (zurückgewinnen);

nachjholen /(sw. V.; hat)/

lấy lại; gỡ lại; bù lại; làm lại (điều đã bỏ lỡ);

einjholen /(sw. V.; hat)/

lấy lại; thu lại; khôi phục; gỡ lại; bù lại; bù đắp; bổ khuyết;