TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachträglich

tiếp theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liền sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem nachtragend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sinh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hắp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nachträglich

subsequent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

nachträglich

nachträglich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

folgend

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

nächster

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

nachträglich

suivant

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine zweite Batterie zur Versorgung von Verbrauchern kann auch nachträglich eingebaut werden.

Ắc quy thứ hai cũng có thể lắp thêm sau để cung cấp điện cho các thiết bị tiêu thụ điện.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

An alle Behälterformen (auch nachträglich) anpassbar

Có thể điều chỉnh để phù hợp với tất cả các dạng bình chứa khác nhau (kể cả khi bổ sung thêm)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Platten für Trittschalldämmungenwerden nachträglich definiert gepresst.

Các tấm xốp lót nền cách âm được ép bổ sung theo điều kiện xác định.

Der entstehende Wulst muss nachträglich entfernt werden.

Phần nổi phình tại mối hàn sau đó sẽ được loại bỏ.

Der fertigungsbedingte Grat wird nachträglich entfernt (Bild 2).

Các bavia phátsinh do điểu kiện gia công được loại bỏ sau (Hình 2).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

folgend,nächster,nachträglich

suivant

folgend, nächster, nachträglich

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachträglich /1 a/

1. tiếp theo, tiếp sau, sau đó, liền sau, dược thêm vào, được bổ sung, phụ, thêm; 2. xem nachtragend; 3.bất lợi, không sinh lợi, không hắp dẫn; II adv bổ sung, phụ thêm, sau đó.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nachträglich

subsequent