TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

folgend

sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như sau. dưđi đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

folgend

following

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

folgend

folgend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

nächster

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

nachträglich

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

folgend

suivant

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dieser Logik folgend, haben sie sich auf eine magere Diät eingestellt und wollen nur die kärglichste Nahrung zu sich nehmen.

Theo lô-gích này, họ ăn uống kiêng khem và chịu dùng những thứ thực phẩm thanh đạm nhất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Elemente von unten nach oben dem Signalfluss folgend anordnen.

Các phần tử trong mạch được bố trí từ dưới lên trên để biểu diễn hướng di chuyển của các dòng môi chất.

Dort richten sie sich aneinander auf und schieben die Restgase, der Zylinderwand folgend, zum Auslassschlitz hinaus.

Tại đây, hai dòng khí hợp lại với nhau và đẩy khí thải còn sót lại theo thành xi lanh qua cửa thải ra ngoài.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

folgend,nächster,nachträglich

suivant

folgend, nächster, nachträglich

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

folgend /a/

sau, như sau. dưđi đây; folgend es điều sau đây; am - en Tag ngày hôm sau.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

folgend

following