Việt
1. sự theo dõi 2. mái giả automatic ~ sự theo tự động
Anh
following
clod
draw roof*
draw slate
following clod
following dirt
following stone
ramble
Đức
folgend
Nachfallpacken
Pháp
faux-toit
Her administrator, a heavily oiled and grotesque lady, came in one morning and told her to clear out her desk by the following day.
Sáng nay, sếp của bà- một mụ mồm miệng quái đản- vào gặp, bảo bà rằng ngày mai phải thu dọn sạch bàn giây.
They have even convinced themselves that thin air is good for their bodies and, following that logic, have gone on spare diets, refusing all but the most gossamer food.
Thậm chí họ còn tự huyễn hoặc rằng không khí loãng tốt cho cơ thể. Theo lô-gích này, họ ăn uống kiêng khem và chịu dùng những thứ thực phẩm thanh đạm nhất.
Some time later, perhaps on the following day, he arrives, they lock arms, walk to the gardens, stroll by the groupings of tulips, roses, martagon lilies, alpine columbines, sit on a white cedar bench for an unmeasurable time.
Một lúc sau, có thể là ngày hôm sau, hai người quàng tay nhau đi tới khu vườn nọ, nhàn tản qua những luống tuy líp, hồng, huệ và loa kèn, và họ ngồi thật lâu trên một ghế băng bằng gỗ tuyết tùng sơn trắng.
clod,draw roof*,draw slate,following,following clod,following dirt,following stone,ramble /ENERGY-MINING/
[DE] Nachfallpacken
[EN] clod; draw roof*; draw slate; following; following clod; following dirt; following stone; ramble
[FR] faux-toit
1. sự theo dõi 2. mái giả automatic ~ sự theo (dõi) tự động