TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subsequent

tiếp sau

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiếp đó ~ fault đứt gẫ y tiếp sau ~ valley thung lũng tiếp sau

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Tiếp hậu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luật lệ tiếp theo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

subsequent

subsequent

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Legislation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Subsequent Legislation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

subsequent

anschließend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nachfolgend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nachträglich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Legislation,Subsequent

luật lệ tiếp theo

 Legislation,Subsequent, Subsequent Legislation

luật lệ tiếp theo

Từ điển pháp luật Anh-Việt

subsequent

(tt) : tiếp sau, đến sau, hậu lai. [L] condition subsequent - điều kiện giải tiêu, diều kiện hùy bò (phn. condition precedent).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

subsequent

Tiếp hậu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anschließend

subsequent

nachfolgend

subsequent

nachträglich

subsequent

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

subsequent

tiếp sau, tiếp đó ~ fault đứt gẫ y tiếp sau ~ valley thung lũng tiếp sau

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

subsequent

Following in time.