TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

nachfolgend

subsequent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

nachfolgend

nachfolgend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einige Standardprüfungen sind nachfolgend aufgelistet:

Sau đây là danh sách những biện pháp kiểm tra có tính chuẩn mực:

Nachfolgend wird auf häufig vorkommende Oberflächenfehler eingegangen.

Các lỗi sau đây thường xảy ra trên bề mặt của sản phẩm.

Das sehr häufig eingesetzte Auftriebsverfahren mittels einer Dichtewaage wird nachfolgend beschrieben.

Sau đây là mô tả về phương pháp đo lực đẩy nổi rất phổ biến bằng cách cân thủy tĩnh.

Der nachfolgend beschriebene Schweißzyklus dauert in der Regel weniger als eine Sekunde:

Chu kỳ hàn thông thường ngắn hơn một giây và được diễn tả như sau:

Nachfolgend sollen noch einige Vor- und Nachteile der LCM-Vulkanisation (Bild 1) genannt werden.

Dưới đây là một số ưu và khuyết điểm của phương pháp lưu hóa LCM (Hình 1).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nachfolgend

subsequent