Việt
thuộc tính
đặc trưng định tính
Anh
attribute
qualitative characteristic
Đức
qualitatives Merkmal
Attribut
Pháp
attribut
Attribut,qualitatives Merkmal /TECH/
[DE] Attribut; qualitatives Merkmal
[EN] attribute
[FR] attribut
qualitatives Merkmal /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] attribute, qualitative characteristic
[VI] thuộc tính, đặc trưng định tính