zuschreiben /(st V.; hat)/
11 tuyên bố là tác giả;
công nhận tác giả;
cho là người khởi xướng (hay gây ra điều gì);
cho ai/hoàn cảnh nào là nguyên nhân của điều gì : jmdm./einem Umstand etw. zuschreiben cho ai là tác giả của một tác phẩm : jmdm. etw. zuschreiben bức tranh này được cho là của họa sĩ Lewitan : dieses Bild wird Lewitan zugeschrieben cho rằng ai là người có lỗi trong chuyện gì. : jmdm. die Schuld an etw. zuschreiben