Giro /[’3Ĩ:ro], das; -s, -s, österr. auch/
hệ thống chuyển tiền (không dùng tiền mặt);
Giro /[’3Ĩ:ro], das; -s, -s, österr. auch/
sự ký chuyển nhượng;
sự xác nhận chuyển khoản;
sự ký hậu đằng sau séc (Indossament);
Giro /bank, die (PI. -en)/
ngân hàng chuyển khoản;
ngân hàng thanh toán bù trừ;