girieren /vt/
chúng thực đằng sau (séc), chuyển nhượng (séc, hối phiếu).
Giro /n -s, -s (thương mại)/
sự] chứng thực đằng sau (séc), chuyển nhượng (séc, hói phiếu).
überlassen /vt/
1. nhường, nhân nhượng, nhượng bộ, nhưông nhịn, nhưòng lại, để lại, nhượng lại, chuyển nhượng; 2. cho, trao cho, cấp cho, ban cho, để cho; 3. giao phó, kí thác, phó thác, ủy thác; i