Affectation
[DE] Zuteilung (einer Aufgabe)
[EN] assignment, delegation, allocation (of a task)
[FR] Affectation (d' une tâche)
[VI] Phân công (của một nhiệm vụ)
Affectation
[DE] Zuweisung
[EN] allocation, appropriation, assignment
[FR] Affectation
[VI] Bài tập