TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

extrusion

Ép đùn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

sự đúc ép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

sự ép đùn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

sự dập nóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đùn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đẩy ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đầu phun

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

sự phun trào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xuyên lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đùn lên intermittent ~ sự phun trào từng đợt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ép trồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thúc ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đùn ép

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đấy ra

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ép ra

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ép suốt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

đúc ép

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Lói ra

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

extrusion

extrusion

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

die

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Đức

extrusion

Extrudieren

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Strangpressen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strangpreßprofil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Extrusion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fließpressen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spritzen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spritzguß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stangpressen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pressen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mundstück

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Durchdrücken

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

extrusion

profilé filé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moulage par extrusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extrusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

extrusion

The energy-requiring process by which cells export large particles or organelles.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Durchdrücken

[VI] Đấy ra, ép ra, ép đùn, ép suốt

[EN] Extrusion

Extrudieren

[VI] Ép đùn, đúc ép

[EN] Extrusion

Durchdrücken

[VI] sự đẩy ra, ép ra

[EN] Extrusion

Durchdrücken

[VI] Lói ra

[EN] Extrusion

Extrudieren

[VI] sự ép đùn, sự đúc ép

[EN] Extrusion

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

extrusion

đùn ép

Quá trình trong đó thức ăn được tạo ra bằng cách chuyển các thành phần nguyên liệu qua một khuôn ép dưới áp suất và nhiệt độ cao. Khi thức ăn ra khỏi khuôn ép, nó nở ra và viên thức ăn được tạo thành sẽ nổi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extrusion /INDUSTRY-METAL/

[DE] strangpressprofil

[EN] extrusion

[FR] profilé filé

extrusion /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Extrudieren; Strangpressen

[EN] extrusion

[FR] moulage par extrusion

extrusion /AGRI,FOOD,TECH/

[DE] Extrudieren

[EN] extrusion

[FR] extrusion

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

extrusion

sự (đúc) ép

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

extrusion

sự thúc ra, sự đẩy ra, sự đúc ép, sự đùn, sự dập nóng

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

EXTRUSION

sự đầy, sự đùn Sự tạo hình bàng cách đầy vật liệu qua một khuôn (hỉnh 48), Quá trình được dùng trong nhà máy làm các thanh nhôm, phối hợp với cán no' ng, Nó cũng được áp dụng cho chất dẻo.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fließpressen

extrusion

Strangpressprofil

extrusion

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

extrusion

sản phẩm ép đùn khuôn Chỉ thanh kim loại chế tạobằng phương pháp ép đùn khuôn. Đó thường là thanh nhôm hoặc manhê, được ép đùn từ một khuôn ép khi còn ở trạng thái dẻo. Phương pháp này có thể tạo ra các thanh kết cấu có tiết diện ngang phức tạp dùng cho các kết cấu máy bay hiện đại. Xem hình vẽ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extrusion

sự ép trồi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

extrusion

sự phun trào; sự xuyên lên ; sự đùn lên intermittent ~ sự phun trào từng đợt

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Extrudieren

[EN] extrusion

[VI] Ép đùn

Mundstück,Extrudieren

[EN] die, extrusion

[VI] Đầu phun, ép đùn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spritzguß /m/CƠ/

[EN] extrusion

[VI] sự ép đùn, sự đúc ép

Stangpressen /nt/L_KIM/

[EN] extrusion

[VI] sự đúc ép; sự dập nóng

Strangpressen /nt/CT_MÁY/

[EN] extrusion

[VI] sự đúc ép, sự ép đùn; sự dập nóng

strangpreßprofil /nt/CƠ/

[EN] extrusion

[VI] sự ép đùn, sự đúc ép

Fließpressen /nt/CT_MÁY, L_KIM/

[EN] extrusion

[VI] sự đúc ép, sự đùn, sự dập nóng

Pressen /nt/CƠ/

[EN] extrusion

[VI] sự đúc ép, sự ép đùn

Extrudieren /nt/C_DẺO/

[EN] extrusion

[VI] sự ép đùn, sự đúc ép

Extrusion /f/C_DẺO, GIẤY/

[EN] extrusion

[VI] sự ép đùn

Tự điển Dầu Khí

extrusion

o   sự ép trồi, sự phun trào, sự đùn ra

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Strangpressen

[EN] extrusion

[VI] Ép đùn

Từ điển Polymer Anh-Đức

extrusion

Extrusion, Extrudieren, Spritzen; Strangpressen

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

extrusion

Extrudieren

extrusion