TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flow turning

sự cãn lãn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự ép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

flow turning

flow turning

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flow turning

Abstreckdrücken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fließdrücken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flow turning

fluotournage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tournage hydraulique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flow turning /INDUSTRY-METAL/

[DE] Abstreckdrücken

[EN] flow turning

[FR] fluotournage

flow turning /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Fließdrücken

[EN] flow turning

[FR] fluotournage; tournage hydraulique

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flow turning

sự cãn lãn, sự ép