Việt
sự nén
sự ép
sự lèn chặt
sự làm đặc lại
sự cô đặc
Đức
Verdichtung
Verdichtung /die; -, -en/
sự nén; sự ép; sự lèn chặt; sự làm đặc lại; sự cô đặc;