TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bã rượu

bã rượu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hèm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỗng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bã bia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ép .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất thâi từ nhà máy rượu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cặn chưng cất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bã chưng cất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bã rượu

distillery residue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 pot ale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vinasse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distillery residue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slop

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Distillery wastes

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

bã rượu

Schlempe

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Treber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brennereiabfälle

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Destillationsrückstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Destillationsrückstand /m/CNT_PHẨM/

[EN] distillery residue

[VI] cặn chưng cất, bã chưng cất, bã rượu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Treber /(PI.) (Fachspr.)/

hèm; bỗng; bã rượu; bã bia;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bã rượu,chất thâi từ nhà máy rượu

[DE] Brennereiabfälle

[EN] Distillery wastes

[VI] bã rượu, chất thâi từ nhà máy rượu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlempe /f =, -n/

hèm, bỗng, bã rượu,

Treber /pl/

1. hèm, bỗng, bã rượu, bã bia; 2. sự ép (nho).

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schlempe

[EN] slop

[VI] bã rượu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distillery residue

bã rượu

 pot ale

bã rượu

 vinasse

bã rượu

 distillery residue, pot ale, vinasse

bã rượu

 distillery residue /hóa học & vật liệu/

bã rượu

 pot ale /hóa học & vật liệu/

bã rượu

 vinasse /hóa học & vật liệu/

bã rượu