Việt
cặn chưng cất
bã chưng cất
bã rượu
Anh
distillation residue
distillery residue
Đức
Destillationsrückstand
Destillationsrückstand /m/CNT_PHẨM/
[EN] distillery residue
[VI] cặn chưng cất, bã chưng cất, bã rượu
distillation residue, distillery residue /hóa học & vật liệu;thực phẩm;thực phẩm/