Việt
quay
cuön
kéo sợi
quấn
vấn
cuö'n
cuộn
Đức
spinnen
wickeln
etw. auửum etw. (Akk.)
spinnen /[’J’pinan] (st. V.; hat)/
quay (tơ); cuön (chỉ); kéo sợi;
wickeln /(sw. V.; hat)/
quấn; vấn; cuö' n; cuộn;
: etw. auửum etw. (Akk.)