TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spinnerei

gian sợi-con

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en xưđng kéo sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề kéo sợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kéo sợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quay tơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xư&ng kéo sợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thói bịa đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thói hay thêu dệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý tưởng kỳ lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý tưởng điên rồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

spinnerei

spinning department

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

spinning room

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

spinnerei

Spinnerei

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spinnerei /die; -, -en/

(o Pl ) sự kéo sợi; sự quay tơ;

Spinnerei /die; -, -en/

xư& ng kéo sợi;

Spinnerei /die; -, -en/

(ugs abwer tend) (o Pl ) thói bịa đặt; thói hay thêu dệt;

Spinnerei /die; -, -en/

ý tưởng kỳ lạ; ý tưởng điên rồ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spinnerei /f/

1. =, -en xưđng kéo sợi; 2. nghề kéo sợi.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Spinnerei

[EN] spinning department, spinning room

[VI] gian sợi-con,