Việt
gian sợi-con
=
-en xưđng kéo sợi
nghề kéo sợi.
sự kéo sợi
sự quay tơ
xư&ng kéo sợi
thói bịa đặt
thói hay thêu dệt
ý tưởng kỳ lạ
ý tưởng điên rồ
Anh
spinning department
spinning room
Đức
Spinnerei
Spinnerei /die; -, -en/
(o Pl ) sự kéo sợi; sự quay tơ;
xư& ng kéo sợi;
(ugs abwer tend) (o Pl ) thói bịa đặt; thói hay thêu dệt;
ý tưởng kỳ lạ; ý tưởng điên rồ;
Spinnerei /f/
1. =, -en xưđng kéo sợi; 2. nghề kéo sợi.
[EN] spinning department, spinning room
[VI] gian sợi-con,