TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rostung

sự rang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngâm tẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
röstung

sự nưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thiêu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

röstung

metal ore roasting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roasting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

röstung

Röstung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rösten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
rostung

Rostung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

röstung

grillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grillage de minerais métalliques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rösten,Röstung /INDUSTRY-METAL/

[DE] Rösten; Röstung

[EN] metal ore roasting; roasting

[FR] grillage; grillage de minerais métalliques

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Röstung /f =/

sự nưdng, sự nung, sự thiêu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rostung /die; -, -en/

sự rang; sự nướng; sự quay;

Rostung /die; -, -en/

sự rán; sự chiên;

Rostung /die; -, -en/

sự nung; sự thiêu;

Rostung /die; -, -en/

sự ngâm tẩm;