Việt
sự quay
sự đổi hướng
sự đổi chiều
sự ngoặt lại
Đức
Wendung
eine Wendung nach rechts
sự quay sang phải.
Wendung /die; -, -en/
sự quay; sự đổi hướng; sự đổi chiều; sự ngoặt lại;
sự quay sang phải. : eine Wendung nach rechts