TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 slewing

sự định hướng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xoay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định hướng lại anten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhảy giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xoay quanh trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quay vòng công việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 slewing

 slewing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

antenna reorientation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paper skip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

axial rotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

job rotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sluing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slewing

sự định hướng lại

 slewing

sự quay, sự xoay, sự vặn

Sự di chuyển nhanh ăng ten thu sóng radio hoặc bộ chuyển đổi sôna theo chiều ngang hoặc dọc.

The action of rapidly moving a radio antennae or sonar transducer in the horizontal or vertical plane.

 slewing

sự quay, sự xoay, sự vặn

antenna reorientation, slewing /điện tử & viễn thông/

sự định hướng lại anten

paper skip, slewing

sự nhảy giấy

axial rotation, slew, slewing

sự xoay quanh trục

job rotation, slew, slewing, sluing, spin

sự quay vòng công việc