slewing
sự định hướng lại
slewing
sự quay, sự xoay, sự vặn
Sự di chuyển nhanh ăng ten thu sóng radio hoặc bộ chuyển đổi sôna theo chiều ngang hoặc dọc.
The action of rapidly moving a radio antennae or sonar transducer in the horizontal or vertical plane.
slewing
sự quay, sự xoay, sự vặn
antenna reorientation, slewing /điện tử & viễn thông/
sự định hướng lại anten
paper skip, slewing
sự nhảy giấy
axial rotation, slew, slewing
sự xoay quanh trục
job rotation, slew, slewing, sluing, spin
sự quay vòng công việc