TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự quay vòng công việc

sự quay vòng công việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự luân phiên công việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự quay vòng công việc

job rotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 slew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slewing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sluing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 job rotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự quay vòng công việc

Arbeitswechsel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsplatzringtausch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsplatztausch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitswechsel /m/C_THÁI/

[EN] job rotation

[VI] sự quay vòng công việc

Arbeitsplatzringtausch /m/C_THÁI/

[EN] job rotation

[VI] sự quay vòng công việc, sự luân phiên công việc

Arbeitsplatztausch /m/C_THÁI/

[EN] job rotation

[VI] sự quay vòng công việc, sự luân phiên công việc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

job rotation, slew, slewing, sluing, spin

sự quay vòng công việc

 job rotation

sự quay vòng công việc