Arbeitsplatzringtausch /m/C_THÁI/
[EN] job rotation
[VI] sự quay vòng công việc, sự luân phiên công việc
Arbeitsplatztausch /m/C_THÁI/
[EN] job rotation
[VI] sự quay vòng công việc, sự luân phiên công việc
Arbeitswechsel /m/C_THÁI/
[EN] job rotation
[VI] sự quay vòng công việc