TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự định hướng lại

sự định hướng lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự định hướng mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự định hướng lại

reorientation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 reorientation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slewing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự định hướng lại

Neuorientierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neuorientierung /die (bildungsspr.)/

sự định hướng mới; sự định hướng lại;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reorientation

sự định hướng lại

 slewing

sự định hướng lại

 reorientation /điện lạnh/

sự định hướng lại

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reorientation

sự định hướng lại