TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép xoay

phép xoay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xoay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phép xoay

rotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 revolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

revolution

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phép xoay

Revolution

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rotation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Revolution /f/HÌNH/

[EN] revolution

[VI] phép xoay; sự quay

Rotation /f/HÌNH/

[EN] revolution, rotation

[VI] sự quay, sự xoay; phép quay, phép xoay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rotation

phép xoay

 revolution, rotation /toán & tin/

phép xoay