Rotation /f/M_TÍNH/
[EN] rotation
[VI] phép quay
Drehung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] rotation
[VI] phép quay (trục toa độ)
Drehung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] (vòng quay) HÌNH revolution, rotation
[VI] sự quay, phép quay
Rotation /f/HÌNH/
[EN] revolution, rotation
[VI] sự quay, sự xoay; phép quay, phép xoay