TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wenden

quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cán phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quay vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ rẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm đảo chiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xoay mũi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trở mũi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quay vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đảo chiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đi đến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trở buồm đổi hướng chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sử dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôí Ven dơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển hướng ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi hướng thuyền buồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôi đã gửi đơn đến đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wenden

TURN

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

turning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

turning over

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turn-over

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rolling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rolling over

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

turnover

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

turnaround

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

turnround

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reverse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

come-to

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

go-about

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

wenden

WENDEN

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umlegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wenden

TURNER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

retournage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retournement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Heu muss gewendet werden

ram cần phải được đảo lên

den Mantel wenden

lộn chiếc áo măng tô lại

bitte wenden!

xin lật trang sau!

das Auto wenden

quay đầu xe ô tô.

der Schwimmer hat gewendet

tay bai dã vòng lại.

sich an jmdn. um Rat wenden

xin ai một lời khuyên

sich mit einer Bitte an jmdn. wenden

thỉnh cầu ai điều gì

an wen soll ich mich wenden?

tôi cần phải đến gặp ai (để giải quyết)?

sich an die richtige Adresse wenden

đến đúng nơi đúng chỗ

sich gegen jmđn./etw.

das Buch wendet sich an junge Leser

quyển sách nhắm đển độc giả trẻ tuổi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Heu wenden

đảo cỏ khô, gảy cỏ khô;

kein Auge von j -m wenden

mắt không rôi khỏi ai; 3.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenden /(unr. V.; wendete, hat gewendet)/

quay; xoay; vặn; lộn; lật; đảo;

das Heu muss gewendet werden : ram cần phải được đảo lên den Mantel wenden : lộn chiếc áo măng tô lại bitte wenden! : xin lật trang sau!

wenden /(unr. V.; wendete, hat gewendet)/

(Kochk ) lăn; trở (wälzen);

wenden /(unr. V.; wendete, hat gewendet)/

quay đầu (xe); chuyển hướng ngược lại;

das Auto wenden : quay đầu xe ô tô.

wenden /(unr. V.; wendete, hat gewendet)/

quay ngược lại;

der Schwimmer hat gewendet : tay bai dã vòng lại.

wenden /(unr. V.; wendete, hat gewendet)/

(Seemannsspr ) đổi hướng thuyền buồm;

wenden /sich (unr. V.; wandte/wendete sich, hat sich gewandt/gewendet)/

trình bày; hỏi; xin ý kiến; đề nghị;

sich an jmdn. um Rat wenden : xin ai một lời khuyên sich mit einer Bitte an jmdn. wenden : thỉnh cầu ai điều gì an wen soll ich mich wenden? : tôi cần phải đến gặp ai (để giải quyết)? sich an die richtige Adresse wenden : đến đúng nơi đúng chỗ sich gegen jmđn./etw. :

wenden /chống cự lại ai/cái gì; ich habe mich schriftlich dorthin gewandt/

tôi đã gửi đơn đến đó;

das Buch wendet sich an junge Leser : quyển sách nhắm đển độc giả trẻ tuổi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wenden /1 vt/

1. quay, xoay, vặn, xây; 2. (chia yếu) lật lại, lật, lộn (quần áo); das Heu wenden đảo cỏ khô, gảy cỏ khô; kein Auge von j -m wenden mắt không rôi khỏi ai; 3. (an A) tiêu pha, tiêu phí, dùng, sử dụng, tiêu dùng, chi phí; II vi quay ngược lại;

Wenden /pl (sử)/

ngưôí Ven dơ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wenden /nt/CNSX/

[EN] rolling, rolling over

[VI] sự cán, sự cán phẳng

Wenden /nt/SỨ_TT/

[EN] turnover

[VI] sự quay

Wenden /nt/VTHK/

[EN] turnaround (Mỹ), turnround (Anh)

[VI] sự quay vòng

Wenden /nt/V_TẢI/

[EN] turning

[VI] chỗ rẽ (của xe cộ)

wenden /vt/CT_MÁY/

[EN] reverse

[VI] làm đảo chiều

wenden /vt/VT_THUỶ/

[EN] cant

[VI] xoay mũi, trở mũi

wenden /vt/VT_THUỶ/

[EN] turn

[VI] quay vòng (tàu)

wenden /vi/CT_MÁY/

[EN] reverse

[VI] đảo chiều

wenden /vi/VT_THUỶ/

[EN] come-to

[VI] đi đến (dẫn hướng tàu)

wenden /vi/VT_THUỶ/

[EN] tum

[VI] quay, xoay (tàu)

wenden /vi/VT_THUỶ/

[EN] go-about, tack

[VI] trở buồm đổi hướng chạy (thuyền buồm)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wenden /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Wenden

[EN] turning

[FR] retournage

Wenden /INDUSTRY-METAL/

[DE] Wenden

[EN] turning over

[FR] retournement

Umlegen,Wenden /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Umlegen; Wenden

[EN] turn-over

[FR] retournement

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

WENDEN

[DE] WENDEN

[EN] TURN

[FR] TURNER