Việt
trở mũi
xoay mũi
đi nghiêng
Anh
cant
Đức
wenden
in Schräglage bringen
wenden /vt/VT_THUỶ/
[EN] cant
[VI] xoay mũi, trở mũi
in Schräglage bringen /vt/VT_THUỶ/
[VI] xoay mũi, trở mũi, đi nghiêng
cant /giao thông & vận tải/